This repository was archived by the owner on Nov 2, 2021. It is now read-only.
-
Notifications
You must be signed in to change notification settings - Fork 214
Commit
This commit does not belong to any branch on this repository, and may belong to a fork outside of the repository.
Thanks to Anh Craft!
- Loading branch information
DarkPyves
committed
Nov 27, 2016
1 parent
d0381ef
commit 3195b22
Showing
1 changed file
with
149 additions
and
0 deletions.
There are no files selected for viewing
This file contains bidirectional Unicode text that may be interpreted or compiled differently than what appears below. To review, open the file in an editor that reveals hidden Unicode characters.
Learn more about bidirectional Unicode characters
Original file line number | Diff line number | Diff line change |
---|---|---|
@@ -0,0 +1,149 @@ | ||
#============================================================# | ||
# +--------------------------------------------------------+ # | ||
# | Advanced Achievements 3.0 Vietnamese language file | # | ||
# | By Anh Craft | # | ||
# | http://ecraftvn.tk/ | # | ||
# +--------------------------------------------------------+ # | ||
#============================================================# | ||
|
||
no-permissions: "Bạn không có quyền để dùng lệnh này." | ||
|
||
# Related to /aach reload. | ||
configuration-successfully-reloaded: "Cài đặt tải lại thành công." | ||
configuration-reload-failed: "Lỗi tải lại cài đặt." | ||
|
||
# Related to /aach top week and month. | ||
top-achievement: "Người sở hữu top thành tích:" | ||
player-rank: "Rank hiện tại:" | ||
week-achievement: "Bảng xếp hạng thành tích hàng tuần:" | ||
month-achievement: "Bảng xếp hạng thành tích hàng tháng:" | ||
not-ranked: "Bạn không được xếp hạng trong thời gian này." | ||
|
||
# Related to /aach stats. | ||
number-achievements: "Thành tựu nhận được:" | ||
|
||
# Related to /aach book. | ||
book-received: "Nhận được sách thành tựu của bạn!" | ||
book-delay: "Bạn phải chờ TIME giây mỗi lần lấy sách!" | ||
book-name: "Sách thành tựu" | ||
book-date: "Sách tạo vào ngày DATE." | ||
|
||
# Related to /aach give. | ||
player-offline: "Người chơi PLAYER chưa online!" | ||
achievement-already-received: "Người chơi PLAYER đã đạt thành tựu này!" | ||
achievement-not-found: "Các thành tích quy định không được tìm thấy trong mục Commands." | ||
achievement-given: "Đã trao hành tựu!" | ||
|
||
# Related to achievement reception. | ||
achievement-received: "PLAYER nhận được thành tựu:" | ||
achievement-new: "Thành tựu mới:" | ||
|
||
# Related to /aach check. | ||
check-achievement-true: "Người chơi PLAYER đã nhận được thành tựu ACH!" | ||
check-achievements-false: "Người chơi PLAYER chưa nhận được thành tựu ACH!" | ||
|
||
# Related to /aach delete. | ||
delete-achievements: "Thành tựu ACH đã được xóa từ người chơi PLAYER." | ||
|
||
# Related to achievement rewards. | ||
item-reward-received: "Bạn nhận được vật phẩm là:" | ||
money-reward-received: "Bạn nhận được số tiền là: AMOUNT !" | ||
command-reward: "Lệnh thưởng thực hiện!" | ||
|
||
# Related to /aach help. | ||
aach-command-book: "Nhận sách thành tựu." | ||
aach-command-book-hover: "Vật phẩm RP có thể trao đổi hoặc thu thập với người người khác." | ||
aach-command-stats: "Hiện thị thành tích đã nhận." | ||
aach-command-stats-hover: "Thanh tiến trình. Gotta catch 'em all!" | ||
aach-command-list: "Hiển thị thành tựa nhận được và mất tích" | ||
aach-command-list-hover: "Gui để nhìn một cách tổng quan về thành tựu và tiến độ của bạn." | ||
aach-command-top: "Hiển thị bảng xấp hạng cá nhân và toàn cầu." | ||
aach-command-top-hover: "Các nhà lãnh đạo là ai và làm gì để so sánh?" | ||
aach-command-give: "Trao thành tích ACH cho NAME." | ||
aach-command-give-hover: "Người chơi cần online; chỉ thành tựu Commands có thể dùng." | ||
aach-command-reload: "Tải lại cài đặt của plugin." | ||
aach-command-reload-hover: "Tải lại đa số thiết lập trong file config.yml và lang.yml." | ||
aach-command-info: "Hiển thị thông tin về plugin này." | ||
aach-command-info-hover: "Một số thông tin về plugin và tác giả của nó!" | ||
aach-command-check: "Kiểm tra nếu người chơi NAME có thành tựu ACH." | ||
aach-command-check-hover: "Sử dụng tham số Name quy định trong cài đặt." | ||
aach-command-delete: "Xóa thành tựu ACH từ người chơi NAME." | ||
aach-command-delete-hover: "Người chơi cần online; không thiết lập lại các thống kê liên quan." | ||
aach-command-week: "Hiển thị bảng xấp hạng hàng tuần." | ||
aach-command-week-hover: "Người nhận thành tích tốt nhất kể từ đầu tuần!" | ||
aach-command-month: "Hiển thị bảng xếp hạng hàng tháng." | ||
aach-command-month-hover: "Người nhận thành tích tốt nhất kể từ đầu thàng!" | ||
aach-tip: "&lHINT&r &8Bạn có thể &7&n&orê chuột &r &8hoặc &7&n&onhấn chuột&r &8lên các câu lệnh!" | ||
|
||
# Related to /aach info. | ||
version-command-name: "Tên:" | ||
version-command-version: "Phiên bản:" | ||
version-command-website: "Trang web:" | ||
version-command-author: "Tác giả:" | ||
version-command-description: "Miêu tả:" | ||
version-command-description-details: "Thành tựu tiên tiến cho phép tạo ra những thành tựu độc đáo và đầy thử thách. Hãy cố gắng thu thập càng nhiều như bạn có thể, kiếm được phần thưởng, leo lên các bảng xếp hạng và nhận sách RP!" | ||
version-command-vault: "Vault:" | ||
version-command-database: "Kiểu CSDL:" | ||
|
||
# Related to /aach list. | ||
list-gui-title: "&5&lDanh sách thành tựu" | ||
list-delay: "Bạn phải chờ TIME giây giữa mỗi lệnh trong danh sách!" | ||
list-reward: "Phần thưởng: " | ||
list-reward-money: "tiền" | ||
list-reward-item: "vật phẩm" | ||
list-reward-command: "khác" | ||
list-amount: "Cấp độ: " | ||
list-achievement-received: "&5\u2713&f " | ||
list-achievement-not-received: "&4\u2717&8 " | ||
list-category-not-unlocked: "Bạn chưa mở khóa thể loại này." | ||
list-back-message: "&7Trở về" | ||
list-achievements-in-category-singular: "AMOUNT achievement" | ||
list-achievements-in-category-plural: "AMOUNT achievements" | ||
|
||
# Related to category names in /aach list. | ||
list-connections: "Kết nối" | ||
list-places: "Khối được đặt" | ||
list-breaks: "Khối được phá" | ||
list-kills: "Giết đối tượng " | ||
list-crafts: "Chế tạo vật phẩm" | ||
list-deaths: "Số lần chết" | ||
list-arrows: "Bắn mũi tên" | ||
list-snowballs: "Ném bóng tuyết" | ||
list-eggs: "Ném trứng" | ||
list-fish: "Bắt cá" | ||
list-itembreaks: "Phá vật phẩm" | ||
list-eatenitems: "Ăn vật phẩm" | ||
list-shear: "Cắt lông cừu" | ||
list-milk: "Sữa bò" | ||
list-trades: "Số lần giao dịch" | ||
list-anvils: "Dùng Anvil" | ||
list-enchantments: "Enchant vật phẩm" | ||
list-beds: "Đi vào giường" | ||
list-maxlevel: "Cấp độ tối đa được chạm tới" | ||
list-potions: "Tiêu thụ thuốc" | ||
list-playedtime: "Thời gian chơi" | ||
list-distance-foot: "Khoảng cách di chuyển bằng chân" | ||
list-distance-pig: "Khoảng cách di chuyển bằng heo" | ||
list-distance-horse: "Khoảng cách di chuyển bằng ngựa" | ||
list-distance-minecart: "Khoảng cách di chuyển bằng xe mỏ" | ||
list-distance-boat: "Khoảng cách di chuyển bằng thuyền" | ||
list-distance-gliding: "Khoảng cách di chuyển bằng elytra" | ||
list-itemdrops: "Ném vật phẩm" | ||
list-hoeplowings: "Cày bề mặt" | ||
list-fertilising: "Làm phong phú thực vật" | ||
list-taming: "Động vật được thuần hóa" | ||
list-brewing: "Pha chế thuốc" | ||
list-fireworks: "Khởi động pháo hoa" | ||
list-musicdiscs: "Chơi đĩa nhạc" | ||
list-enderpearls: "Dịch chuyển với mắt Ender" | ||
list-petmastergive: "Pets Given to Another Player" | ||
list-petmasterreceive: "Pets Received from Another Player" | ||
list-smelting: "Items Smelt" | ||
|
||
list-commands: "Thành tựu khác" | ||
|
||
#============================================================# | ||
# +--------------------------------------------------------+ # | ||
# | Parameters to appear in future versions | # | ||
# +--------------------------------------------------------+ # | ||
#============================================================# |